K-Pop, viết tắt của Korean Pop, là thể loại nhạc pop xuất phát từ Hàn Quốc. Với âm nhạc sôi động, điệu nhảy cuốn hút và phong cách biểu diễn độc đáo, K-Pop đã thu hút hàng triệu fan trên toàn thế giới.
Các nhóm nhạc và nghệ sĩ K-Pop như BTS, BLACKPINK, EXO và TWICE đã trở thành những biểu tượng âm nhạc và thần tượng của nhiều người trẻ.
Fan K-Pop không chỉ yêu thích âm nhạc và thần tượng của mình mà còn thể hiện sự cuồng nhiệt và tình yêu đặc biệt đối với K-Pop. Họ muốn tiếp cận với nền văn hóa Hàn Quốc, hiểu rõ hơn về ngôn ngữ, lời bài hát và ý nghĩa sau mỗi ca khúc.
Hãy cùng TTC tìm hiểu một số câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản nhé!
- 안녕하세요! 저는 [Tên bạn] 입니다. (Xin chào! Tôi là [Tên bạn].)
- 반가워요! 저는 [Tên bạn] 라고 해요. (Rất vui được gặp bạn! Tôi là [Tên bạn].)
- 어떻게 지내세요? (Bạn khỏe không?)
- 오늘 날씨 어때요? (Thời tiết hôm nay thế nào?)
- 최근에 어떤 일 있었어요? (Gần đây có điều gì xảy ra?)
- 정말 멋있어요! (Thật sự tuyệt vời!)
- 고마워요! (Cảm ơn bạn!)
- 너무 잘했어요! (Bạn làm tốt lắm!)
- 사진 찍을 수 있을까요? (Tôi có thể chụp ảnh được không?)
- 사인 좀 해주세요. (Cho tôi xin chữ ký.)
- 다음 활동은 언제 있을까요? (Hoạt động tiếp theo sẽ diễn ra khi nào?)
- 다음 공연은 어디에서 열릴까요? (Buổi biểu diễn tiếp theo sẽ diễn ra ở đâu?)
- 축하해요! 이번 앨범 정말 대박났어요. (Chúc mừng! Album lần này thật sự thành công.)
- 해외 팬들의 반응은 어때요? (Phản ứng từ fan quốc tế như thế nào?)
- 이 노래 정말 좋아요. (Bài hát này thật sự tuyệt vời.)
- 응원봉 어디에서 구매할 수 있을까요? (Tôi có thể mua lightstick ở đâu?)
- 오피셜 굿즈는 어떻게 사나요? (Làm thế nào để mua hàng hóa chính thức?)
- 여가 시간에 뭐를 좋아하시나요? (Trong thời gian rảnh rỗi, bạn thích làm gì?)
- 취미가 뭐예요? (Sở thích của bạn là gì?)
- 그 무대 정말 멋있었어요! (Sân khấu thật sự rất tuyệt!)
- 신곡 너무 좋아요! (Bài hát mới thật sự rất tuyệt!)
- 팬미팅에서 정말 즐거웠어요! (Tôi đã thực sự vui vẻ trong buổi gặp mặt fan!)
- 저희 팬들 정말 사랑해요! (Tôi thật sự yêu quý các fan của chúng tôi!)
- 최근에 찍은 영화나 드라마는 뭐예요? (Gần đây bạn đã tham gia diễn xuất trong phim hoặc chương trình nào?)
- 미래에 연기 활동을 더 할 계획이 있나요? (Bạn có kế hoạch tiếp tục hoạt động diễn xuất trong tương lai không?)
- 서명이나 응원 메시지를 남겨주세요. (Hãy để lại chữ ký hoặc lời nhắn cổ vũ.)
- 지난 팬미팅에서의 추억 정말 소중해요. (Kỷ niệm từ buổi gặp mặt fan trước thật sự quý giá.)
- 생일 축하해요! (Chúc mừng sinh nhật!)
- 팬들에게 어떤 작품을 추천해주실까요? (Bạn có thể gợi ý cho fan chúng tôi một tác phẩm nào không?)
- SNS 계정을 알려주세요. (Cho tôi biết tài khoản SNS của bạn nhé.)
- 우리 팬덤 이름은 뭐예요? (Tên fandom của chúng ta là gì?)
- 팬덤의 대표색은 무엇인가요? (Màu sắc đại diện của fandom là gì?)
- 음악 관련해서 어떤 조언을 해주실 수 있나요? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên về âm nhạc không?)
- 제가 당신을 응원할게요! (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn!)
- 항상 당신을 응원합니다! (Tôi luôn ủng hộ bạn!)
- 사진을 찍어주세요! (Cho tôi chụp bức ảnh với bạn nhé.)
- 우리 함께 찍은 사진 좋은 추억이에요. (Bức ảnh chúng ta chụp cùng nhau sẽ là một kỷ niệm tôi không bao giờ quên.)
- 팬들에게 특별한 이벤트가 있을까요? (Có sự kiện đặc biệt nào dành cho fan không?)
- 앞으로 어떤 계획이 있나요? (Bạn có kế hoạch gì cho tương lai không?)
- 다음 앨범은 언제 나올 거예요? (Album tiếp theo sẽ ra mắt khi nào?)
- 사랑해요! (Tôi yêu bạn!)
Trên đây là 41 câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn các fan Kpop cần ghi nhớ để tiện “đi đu đưa đi” cùng các Idol. Đừng quên theo dõi website TTC để cập nhật thông tin hữu ích nhé!
Đăng ký học thử miễn phí ngay tại đây: ĐĂNG KÝ NGAY
Post Views: 1,617