Bạn đã học tiếng Hàn trong một thời gian dài, nhưng bạn có biết về các từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực công ty không? Hãy đọc bài viết dưới đây, trung tâm tiếng Hàn TTC sẽ giới thiệu cho bạn 100 từ vựng tổng hợp về hợp đồng nhé.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 계약 | Hợp đồng |
2 | 가계약 | Bản hợp đồng tạm |
3 | 본계약 | Hợp đồng chính |
4 | 계약자 | Người hợp đồng |
5 | 계약액 | Tiền hợp đồng |
6 | 계약조항 | Điều khoản hợp đồng |
7 | 계약서 | Bản hợp đồng |
8 | 계약제 | Chế độ hợp đồng |
9 | 쌍무계약 | Hợp đồng tay đôi, hợp ước song phương |
10 | 계약이민 | Di dân theo hợp đồng |
11 | 계약하다 | Làm hợp đồng, ký hợp đồng |
12 | 계약 기간 | Thời hạn hợp đồng |
13 | 근로계약 | Hợp đồng lao động |
14 | 무역계약 | Hợp đồng thương mại |
15 | 매매계약 | Hợp đồng mua bán |
16 | 임대차계약 | Hợp đồng cho thuê |
17 | 재계약 | Sự tái ký hợp đồng, hợp đồng tái ký |
18 | 보험계약 | Hợp đồng bảo hiểm |
19 | 계약금 | Tiền hợp đồng |
20 | 임대차계약 | Hợp đồng vay mượn |
21 | 계약일자 | Ngày ký hợp đồng |
22 | 계약의만기 | Hết hạn hợp đồng |
23 | 계약이권양도 | Chuyển nhượng hợp đồng |
24 | 계약위반 | Vi phạm hợp đồng |
25 | 계약파기 | Hủy hợp đồng |
26 | 합병계약서 | Hợp đồng sát nhập |
27 | 라이센스 계약서 | Hợp đồng sử dụng giấy phép |
28 | 건축 설계용역 계약서 | Hợp đồng thiết kế kiến trúc |
29 | 부동산임대차계약서 | Hợp đồng thuê mướn bất động sản |
30 | 기공식 행사 계약서 | Hợp đồng tổ chức lễ khai trương |
31 | 고용계약서 | Hợp đồng tuyển dụng |
32 | 부동산관리신탁계약서 | Hợp đồng ủy thác quản lí bất động sản |
33 | 수출대행계약서 | Hợp đồng xuất khẩu ủy thác |
34 | 건물신축공사 도급계약서 | Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình |
35 | 일용직근로계약서 | Hợp đồng lao động theo ngày |
36 | 연봉계약서 | Hợp đồng lương năm |
37 | 부동산매매계약서 | Hợp đồng mua bán bất động sản |
38 | 물품구매 계약서 | Hợp đồng mua bán hàng |
39 | 수입대행 계약서 | Hợp đồng nhập khẩu ủy thác |
40 | 계산서 | Hóa đơn, phiếu thu |
41 | 월간경비예상 | Dự trù kinh phí hàng tháng |
42 | 배차신청서 | Đơn |
43 | 청구서 | Đơn xin |
44 | 경력증 명서 | Giấy chứng nhận kinh nghiệm |
45 | 재직증명서 | Giấy chứng nhận công tác |
46 | 발주서 | Đơn đặt hàng |
47 | 견적의뢰서 | Đơn đề nghị báo giá |
48 | 구매품의서 | Đơn đề nghị mua hàng |
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 구두합의 | Thỏa thuận miệng |
2 | 재고하다 | Suy nghĩ, tư duy |
3 | 발효되다 | Có hiệu lực |
4 | 양즉 | 2 bên |
5 | 연장하다 | Gia hạn |
6 | 적용 법규 | Luật áp dụng |
7 | 서면 | Văn bản |
8 | 계약 기간 | Thời hạn hợp đồng |
9 | 판매망 | Mạng lưới bán hàng |
10 | 조건 | Điều kiện |
11 | 초안 | Bản thảo |
12 | 직인을 찍다 | Đóng dấu |
13 | 해상보험 | Bảo hiểm đường biển |
14 | 불가항력 | Điều kiện bất khả kháng |
15 | 계약을 맺다 | Kí hợp đồng |
16 | 계약금 | Tiền đặt cọc |
17 | 도장 | Con dấu |
18 | 허가서 | Giấy phép |
19 | 세율표 | Mức thuế |
20 | 납세하다 | Nộp thuế |
21 | 사업자등록증 | Giấy phép kinh doanh |
22 | 인수증 | Giấy sáp nhập |
23 | 경영권 및 주식인수계약서 | Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh |
24 | 세무대리 계약서 | Hợp đồng đại lí thuế |
25 | 대리점계약서 | Hợp đồng đại lí |
>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 90 ngữ pháp Tiếng Hàn sơ cấp cho kì thi TOPIK
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 상관관계 | Tương quan |
2 | 상대가격 | Giá tương đối |
3 | 생산성 임금 격차 | Chênh lệch tiền lương năng suất |
4 | 상관급체도 | Hệ thống mức giá cả |
5 | 세액지출 | Chi phí thuế |
6 | 세제 혜택을 받는 자산 | Các tài sản được ưu đãi về thuế |
7 | 소득 – 지출 분석 | Phân tích thu nhập và chi phí |
8 | 소득효과 | Hiệu ứng thu nhập |
9 | 소유권 | Quyền tài sản |
10 | 소작 | Gộp cổ phiếu |
11 | 수요의 가격탄력성 | Sự co giãn của cầu theo giá |
12 | 수익불변 | Thu nhập cố định |
13 | 수입 | Doanh thu |
14 | 수입곡선 | Đường doanh thu |
15 | 뱅크런 | Hiện tượng rút tiền ồ ạt |
16 | 복리이자 | Lãi gộp |
17 | 부채 | Nợ |
18 | 비금전적 | Phi tiền tệ |
19 | 부가가치 | Giá trị gia tăng |
20 | 법화 | Tiền danh định |
21 | 부족 | Thiếu hụt |
22 | 수익체증 | Thu nhập tăng dần |
23 | 순환적 흐름 | Chu kì vòng vốn |
24 | 소비평탄화 | Tiêu thụ thuận tiện |
25 | 수익체감 | Thu nhập giảm dần |
26 | 사적 한계비용 | Chi phí biên tư nhân |
27 | 사내유보 | Lợi nhuận giữ lại |
Như vậy, trung tâm tiếng Hàn TTC đã chia sẻ tới bạn 100 từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực hợp đồng. Bạn hãy ghi nhớ các từ này để sử dụng trong các tình huống cụ thể nhé.
Chúc bạn thành công!
Học thử tiếng Hàn miễn phí tại đây: