Từ vựng tiếng Anh MOS IC3 là chìa khóa giúp học sinh, sinh viên, giáo viên và nhân viên văn phòng tự tin chinh phục các chứng chỉ tin học quốc tế. Bài viết này tổng hợp 200+ từ vựng luyện thi IC3, các từ tiếng Anh thông dụng trong bài thi MOS, cùng hướng dẫn học từ vựng hiệu quả. Dù bạn đang chuẩn bị thi MOS (Microsoft Office Specialist) hay IC3 (Internet and Computing Core Certification), bài viết sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Anh tin học cơ bản và chuyên ngành, mở rộng cơ hội học tập và nghề nghiệp.
Bài thi MOS và IC3 sử dụng 100% tiếng Anh, kiểm tra kỹ năng thực hành trên các phần mềm Microsoft Office (Word, Excel, PowerPoint, Outlook, Access), Internet, hệ điều hành và kiến thức phần cứng. Hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tin học giúp bạn:
Đọc hiểu đề thi: Nắm rõ yêu cầu của câu hỏi để thao tác nhanh, chính xác.
Tránh mất điểm: Hiểu sai từ vựng có thể dẫn đến thao tác nhầm, ảnh hưởng kết quả.
Tiếp cận tài liệu quốc tế: Từ vựng là nền tảng để đọc tài liệu, xem video hướng dẫn, hoặc luyện đề mẫu từ các nguồn uy tín như Microsoft, Certiport.
Ví dụ, trong bài thi MOS Word, từ “Track Changes” (theo dõi thay đổi) thường xuất hiện. Nếu không biết nghĩa, bạn có thể bỏ qua yêu cầu chỉnh sửa tài liệu theo dõi.
Học sinh, sinh viên: Chuẩn bị thi chứng chỉ quốc tế để bổ sung hồ sơ học tập, xin việc.
Nhân viên văn phòng: Nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng và giao tiếp quốc tế.
Giáo viên, trung tâm đào tạo: Hỗ trợ học viên luyện thi MOS, IC3 hiệu quả.
Người mới học tin học: Xây dựng nền tảng tiếng Anh chuyên ngành để học Word, Excel, PowerPoint.
Bạn đã từng gặp khó khăn khi đọc đề thi MOS, IC3 vì thiếu từ vựng chuyên ngành? Làm sao để cải thiện?
Dưới đây là danh sách từ vựng tiêu biểu, được trích lọc từ các nguồn uy tín như Microsoft, Certiport và tài liệu luyện thi MOS, IC3. Để xem danh sách đầy đủ 246 từ vựng, bạn có thể tải tại tinhocmos.edu.vn.
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Document |
Tài liệu |
Format |
Định dạng |
Font |
Phông chữ |
Paragraph |
Đoạn văn |
Table |
Bảng |
Header |
Đầu trang |
Footer |
Chân trang |
Insert |
Chèn |
Page Layout |
Bố cục trang |
Bullet Point |
Dấu đầu dòng |
Track Changes |
Theo dõi thay đổi |
Comment |
Bình luận |
Alignment |
Căn lề |
Indent |
Thụt lề |
Styles |
Kiểu định dạng |
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Cell |
Ô |
Formula |
Công thức |
Function |
Hàm |
Worksheet |
Bảng tính |
Chart |
Biểu đồ |
Filter |
Bộ lọc |
Sort |
Sắp xếp |
Merge |
Gộp ô |
Data Validation |
Kiểm tra dữ liệu |
Fill Handle |
Điều khiển điền |
Pivot Table |
Bảng tổng hợp |
Conditional Formatting |
Định dạng có điều kiện |
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Slide |
Trang chiếu |
Transition |
Hiệu ứng chuyển slide |
Animation |
Hoạt hình |
Layout |
Bố cục |
Slide Show |
Chế độ trình chiếu |
Master Slide |
Trang chiếu mẫu |
Insert |
Chèn |
Text Box |
Hộp văn bản |
Template |
Mẫu |
Hyperlink |
Liên kết |
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Inbox |
Hộp thư đến |
Attachment |
Tệp đính kèm |
Query |
Truy vấn |
Record |
Bản ghi |
Field |
Trường dữ liệu |
CC/BCC |
Gửi bản sao/ẩn |
Archive |
Lưu trữ |
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Hardware |
Phần cứng |
Software |
Phần mềm |
Operating System |
Hệ điều hành |
Application |
Ứng dụng |
Database |
Cơ sở dữ liệu |
Spreadsheet |
Bảng tính |
Web Browser |
Trình duyệt web |
Internet |
Mạng Internet |
Wi-Fi |
Kết nối không dây |
Firewall |
Tường lửa |
Encryption |
Mã hóa |
Password |
Mật khẩu |
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Shortcut |
Phím tắt |
Drag and Drop |
Kéo và thả |
Backup |
Sao lưu |
Restore |
Khôi phục |
Cloud Storage |
Lưu trữ đám mây |
Toolbar |
Thanh công cụ |
Ribbon |
Thanh lệnh |
Clipboard |
Bộ nhớ tạm |
Kỹ năng |
Nhóm từ vựng tiêu biểu |
---|---|
Word |
Document, Format, Header, Footer, Styles |
Excel |
Formula, Function, Chart, Pivot Table |
PowerPoint |
Slide, Transition, Animation, Master Slide |
Internet |
Browser, Search, Download, Firewall |
|
Inbox, Attachment, CC, BCC, Archive |
Hardware/Software |
Operating System, Database, Cloud Storage |
Trong bài thi: Hiểu từ vựng giúp bạn đọc hiểu đề, thao tác chính xác trên giao diện tiếng Anh, đặc biệt khi làm bài trên máy tính.
Trong công việc:
Sử dụng từ vựng để viết email, báo cáo, hoặc giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế.
Tạo tài liệu, bảng tính, hoặc trình chiếu chuyên nghiệp bằng tiếng Anh.
Học tập quốc tế: Từ vựng MOS, IC3 là nền tảng để tiếp cận tài liệu, video hướng dẫn từ Microsoft, Certiport, hoặc các khóa học online.
Tiêu chí |
MOS (Word/Excel/PowerPoint) |
IC3 (Cơ bản, tổng quát) |
---|---|---|
Độ chuyên sâu |
Cao, tập trung vào phần mềm |
Rộng, bao quát nhiều lĩnh vực |
Từ vựng đặc thù |
Table, Formula, Slide |
Hardware, Software, Wi-Fi |
Ứng dụng thực tế |
Văn phòng, báo cáo, trình bày |
Sử dụng máy tính, Internet |
Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh MOS IC3 lâu dài và áp dụng thành thạo, bạn cần phương pháp học khoa học và thực tiễn. Dưới đây là các cách học hiệu quả:
Chia nhóm từ vựng: Tách từ vựng thành các nhóm như Word, Excel, PowerPoint, Internet, Hardware. Ví dụ:
Word: Document, Paragraph, Insert.
Excel: Cell, Formula, Chart.
Ghi chú minh họa: Ghi nghĩa, ví dụ, và thao tác liên quan. Ví dụ: “Insert” = chèn ảnh, bảng, biểu đồ trong Word.
Thực hành trực tiếp: Áp dụng từ vựng vào bài tập thực tế, như tạo bảng trong Excel hoặc thêm hiệu ứng trong PowerPoint.
Làm đề thi thử: Tải đề mẫu MOS, IC3 từ certiport.com hoặc tinhocmos.edu.vn. Đọc kỹ câu hỏi, tra cứu từ mới.
Xem video hướng dẫn: Tìm video giải đề trên YouTube, note lại các từ khóa như “Merge”, “Filter”, “Transition”.
Thực hành thao tác: Mở Word, Excel, PowerPoint, thực hiện các lệnh tương ứng với từ vựng (VD: dùng “Track Changes” để theo dõi chỉnh sửa).
Flashcard: Tạo flashcard giấy hoặc dùng app như Quizlet, Anki. Mặt trước ghi từ (VD: “Formula”), mặt sau ghi nghĩa và ví dụ.
Quiz online: Tham gia các bài kiểm tra từ vựng MOS, IC3 trên trang web luyện thi.
App học từ: Sử dụng Duolingo, Memrise để ôn từ vựng chuyên ngành.
Gắn với thao tác thực tế: Liên kết từ với hành động, ví dụ: “Insert” = chèn ảnh, “Merge” = gộp ô.
Đặt câu ví dụ: Viết câu như “I use Conditional Formatting to highlight data in Excel.”
Luyện nói và viết: Nói to từ vựng hoặc viết hướng dẫn ngắn bằng tiếng Anh.
Học từ nguồn uy tín: Sử dụng tài liệu từ Microsoft, Certiport, hoặc sách luyện thi MOS, IC3 chính thống.
Tham khảo thêm tại: https://learn.microsoft.com/en-us/training/educator-center/instructor-materials
Từ vựng tiếng Anh MOS IC3 là nền tảng không thể thiếu để chinh phục các chứng chỉ tin học quốc tế, nâng cao kỹ năng văn phòng và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Với danh sách 200+ từ vựng và các phương pháp học hiệu quả trong bài viết, bạn có thể dễ dàng làm chủ tiếng Anh tin học, từ cơ bản đến chuyên ngành. Hãy bắt đầu học theo chủ đề, luyện tập thực tế và sử dụng tài liệu uy tín để đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi MOS, IC3!
Bạn đã sẵn sàng luyện từ vựng tiếng Anh MOS IC3 chưa? Để lại bình luận nếu cần thêm tài liệu hoặc mẹo học hiệu quả!
👉 Bạn là sinh viên muốn nâng cao kỹ năng Word và sẵn sàng chinh phục chứng chỉ MOS? 📢 Đăng ký ngay khóa học MOS tại TTC, nơi bạn được hướng dẫn chi tiết từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi sát đề chuẩn, và hỗ trợ thi chứng chỉ quốc tế!