Cách tính điểm TOPIK tiếng Hàn mới nhất 2023

Cách tính điểm Topik

Cách tính điểm Topik

TOPIK có tổng cộng 6 cấp độ với các thang điểm khác nhau. Trong bài viết này, TTC sẽ giới thiệu chi tiết về thang điểm và yêu cầu kiến thức của đề thi TOPIK tiếng Hàn, bao gồm 6 cấp độ khác nhau. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu nhé!

1. Thang điểm TOPIK là gì?

Thang điểm TOPIK là hệ thống đánh giá và xếp hạng trình độ tiếng Hàn dành cho người nước ngoài. TOPIK là viết tắt của “Test of Proficiency in Korean” (Kiểm tra trình độ tiếng Hàn).

TOPIK gồm 6 cấp độ, được đánh số từ 1 đến 6. Cấp độ 1 là cấp thấp nhất, dành cho những người mới học tiếng Hàn, trong khi cấp độ 6 là cấp cao nhất, dành cho những người có trình độ tiếng Hàn gần bằng người bản xứ. Mỗi cấp độ có thang điểm riêng, dựa trên kết quả của bài thi TOPIK.

Với 6 cấp độ tương ứng, trình độ được phân chia như sau:

  • Trình đô sơ cấp: TOPIK 1, TOPIK 2
  • Trình độ trung cấp: TOPIK 3, TOPIK 4
  • Trình độ cao cấp: TOPIK 5, TOPIK 6

Thang điểm TOPIK được chia thành 3 phần: nghe, đọc và viết. Điểm số tối đa cho mỗi phần là 100 điểm, và tổng điểm tối đa của bài thi là 300 điểm. Điểm số càng cao thể hiện trình độ tiếng Hàn càng cao của thí sinh.

Thang điểm TOPIK rất quan trọng đối với những người muốn xin học bổng, làm việc hoặc sinh sống tại Hàn Quốc, cũng như đánh giá khả năng sử dụng tiếng Hàn của mình.

2. Cách tính điểm TOPIK chi tiết

Phần thiMức 1Mức 2Mức 3Mức 4
Đọc0-1516-3031-4546-60
Nghe0-1516-3031-4546-60
Viết0-1718-2425-3233-40

Ví dụ: Giả sử bạn đạt được các kết quả sau:

  • Đọc: 25 câu đúng (Mức 2)
  • Nghe: 38 câu đúng (Mức 3)
  • Viết: 20 điểm (Mức 1)

Từ bảng trên, ta có thể tính tổng điểm TOPIK:

  • Đọc: Mức 2 (16-30 câu đúng) → 27 điểm
  • Nghe: Mức 3 (31-45 câu đúng) → 43 điểm
  • Viết: Mức 1 (0-17 điểm) → 20 điểm

Tổng điểm TOPIK = Điểm đọc + Điểm nghe + Điểm viết = 27 + 43 + 20 = 90 điểm

Với tổng điểm 90 điểm, bạn sẽ nằm ở mức độ TOPIK 3.

3. Nội dung bài thi TOPIK

Hiện nay kì thi TOPIK phân ra 02 loại bài thi, đó là TOPIK I (gồm TOPIK 1 & TOPIK 2), và TOPIK II (gồm TOPIK 3, TOPIK 4, TOPIK 5 & TOPIK 6)

3.1. Bài thi TOPIK I (TOPIK 1 & TOPIK 2)

Bài thi TOPIK I (Cấp độ 1) trong tiếng Hàn bao gồm các phần kiểm tra sau:

  • Nghe (듣기): Trong phần này, bạn sẽ nghe các đoạn hội thoại ngắn hoặc câu hỏi và phải chọn câu trả lời đúng dựa trên nội dung nghe được. Các đoạn nghe sẽ xoay quanh các tình huống giao tiếp hàng ngày, như gặp gỡ, hỏi đường, mua sắm, đặt hàng, đặt bàn và thời tiết.
  • Đọc (읽기): Phần này yêu cầu bạn đọc các đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung đọc. Các đoạn văn thường liên quan đến các chủ đề thông thường như sở thích, gia đình, mua sắm, du lịch và công việc.
  • Ngữ pháp và từ vựng (문법 및 어휘): Phần này kiểm tra kiến thức ngữ pháp và từ vựng của bạn. Bạn sẽ phải chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu hoặc điền vào chỗ trống trong các câu.
  • Viết (쓰기): Trong phần viết, bạn sẽ được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể. Đoạn văn có thể là một câu hỏi hoặc yêu cầu mô tả một tình huống nào đó.
  • Hội thoại (회화): Phần này đánh giá khả năng giao tiếp của bạn bằng cách yêu cầu bạn nghe một đoạn hội thoại ngắn và trả lời các câu hỏi về nó. Bạn sẽ phải lắng nghe và hiểu nghĩa của đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi một cách chính xác.

Bài thi TOPIK I tập trung vào kiến thức cơ bản và giao tiếp hàng ngày trong tiếng Hàn. Yêu cầu kiến thức bao gồm khoảng 800 từ vựng, hoàn thành các câu văn đơn giản trong giao tiếp hàng ngày và thực hiện các hội thoại cơ bản như gọi thức ăn, mua đồ, giới thiệu bản thân, gia đình, sở thích và thời tiết.

3.2. Bài thi TOPIK II (TOPIK 3, TOPIK 4, TOPIK 5 & TOPIK 6)

Bài thi TOPIK II (Cấp độ 2) trong tiếng Hàn bao gồm các phần kiểm tra sau:

  • Nghe (듣기): Trong phần này, bạn sẽ nghe các đoạn hội thoại hoặc bài giảng và phải trả lời câu hỏi dựa trên nội dung nghe được. Các đoạn nghe sẽ tập trung vào các tình huống giao tiếp thông thường như mua sắm, đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay, thảo luận về chủ đề cụ thể và thể hiện ý kiến cá nhân.
  • Đọc (읽기): Phần này yêu cầu bạn đọc các đoạn văn và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung đọc. Các đoạn văn sẽ bao gồm các chủ đề như du lịch, ẩm thực, văn hóa, xã hội, kinh tế và các vấn đề hằng ngày khác. Bạn sẽ phải đọc và hiểu thông tin từ các đoạn văn và trả lời câu hỏi liên quan.
  • Ngữ pháp và từ vựng (문법 및 어휘): Phần này đánh giá kiến thức về ngữ pháp và từ vựng của bạn. Bạn sẽ phải hoàn thành các câu hoặc điền vào chỗ trống trong các câu bằng cách chọn từ hoặc cụm từ đúng.
  • Viết (쓰기): Trong phần này, bạn sẽ được yêu cầu viết một đoạn văn dài về một chủ đề cụ thể. Bài viết của bạn nên có sự logic, sắp xếp ý rõ ràng và sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp.
  • Hội thoại (회화): Phần này đánh giá khả năng giao tiếp của bạn bằng cách yêu cầu bạn tham gia vào các tình huống giao tiếp và trả lời câu hỏi. Bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng và phải trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung nghe được.

Bài thi TOPIK II tập trung vào khả năng giao tiếp, đọc hiểu và phân tích nâng cao trong tiếng Hàn. Yêu cầu kiến thức bao gồm tích lũy trên 1500 từ vựng, nắm vững 104 chủ điểm ngữ pháp sơ cấp, viết được 10 bài thuộc chủ đề giao tiếp hàng ngày ở mức độ trao đổi thông tin cơ bản và thành thạo việc chào hỏi, trao đổi thông tin trong các tình huống như vui chơi, giao dịch ngân hàng, đi khám bệnh.

4. Yêu cầu từng thang điểm TOPIK

Đối với kì thi TOPIK sẽ có yêu cầu thang từng cấp độ điểm như sau:

Cấp độ

Thang điểm TOPIK

Yêu cầu kiến thức

TOPIK 180 – 139 điểm

– Tích lũy khoảng 800 từ vựng.

– Hoàn thành các câu văn đơn giản trong giao tiếp hàng ngày.

– Thực hiện các hội thoại tiếng Hàn cơ bản như gọi thức ăn, mua đồ, giới thiệu bản thân, gia đình, sở thích, thời tiết.

TOPIK 2> 140 điểm

– Tích lũy trên 1500 từ.

– Nắm được 104 chủ điểm ngữ pháp sơ cấp.

– Viết được 10 bài thuộc chủ đề giao tiếp thường ngày ở mức độ trao đổi thông tin cơ bản.

– Thành thạo việc chào hỏi, trao đổi thông tin trong một số tình huống như vui chơi, giao dịch ngân hàng, đi khám bệnh.

TOPIK 3120 – 149 điểm

– Tích lũy khoảng 2000 từ vựng để giúp vượt qua phần thi viết hiệu quả.

– Nắm vững 150 đề mục ngữ pháp trung cấp.

– Viết thành thạo ít nhất 20 bài chủ đề về cuộc sống và công việc ở trình độ cao và thể hiện suy nghĩ có chiều sâu.

– Nắm bắt được đặc trưng cơ bản của văn nói và văn viết để phân loại sử dụng.

TOPIK 4150 – 189 điểm

– Tích lũy 3800 từ vựng trung cấp.

– Có hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc và các biểu hiện của 200 quán dụng ngữ và tục ngữ phổ biến.

– Thành thạo 150 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp và trung cấp.

– Có thể hiểu nội dung đơn giản trong các bài báo, tin tức và cùng nhau so sánh các chủ đề về xã hội chung, trừu tượng.

TOPIK 5190 – 229 điểm

– Thuộc lòng 5000 từ vựng tiếng Hàn.

– Nắm được 68 đề mục ngữ pháp cao cấp.

– Viết thành thạo ít nhất 30 bài chủ đề về cuộc sống và công việc ở mức độ phân tích, bảo vệ luận điểm của bản thân.

– Sử dụng tiếng Hàn thành thạo trong lĩnh vực chuyên môn và có khả năng sử dụng trong các lĩnh vực khác như chính trị, văn hóa.

TOPIK 6> 230 điểm

– Nắm được 74 đề mục ngữ pháp cao cấp.

– Thuộc lòng 6000 từ vựng tiếng Hàn với biến âm và kính ngữ phức tạp.

– Viết thành thạo ít nhất 30 bài chủ đề về cuộc sống và công việc ở mức độ phân tích chuyên sâu, bảo vệ luận điểm logic.

– Sử dụng tiếng Hàn thành thạo trong lĩnh vực chuyên môn và toàn bộ các lĩnh vực trong đời sống như văn hóa, kinh tế, xã hội, chính trị

Bài viết trên đã được tổng hợp chi tiết thang điểm TOPIK tiếng Hàn và các yêu cầu cụ thể về kiến thức mỗi cấp độ để đạt được thang điểm TOPIK đó. Bạn hãy lưu về tham khảo để phấn đấu đạt được mục tiêu thang điểm thi TOPIK sớm nhất nhé!

>> Đăng ký học thử khóa học tiếng Hàn sơ cấp ngay: TẠI ĐÂY

 

Form đăng ký học