Tiếng Hàn sơ cấp bao gồm những điểm ngữ pháp quan trọng nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn nắm vững những điểm ngữ pháp sơ cấp này, khả năng sử dụng tiếng Hàn của bạn sẽ trở nên thành thạo hơn.
Điều này cũng tạo nền tảng vững chắc để bạn học các điểm ngữ pháp ở trình độ trung và cao cấp. Trung tâm TTC đã tổng hợp bộ sưu tập kiến thức ngữ pháp tiếng hàn cho người mới bắt đầu. Hy vọng rằng bạn sẽ sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và dễ dàng hơn. Đặc biệt, bạn sẽ có khả năng đạt điểm cao trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK.
Hãy cùng trung tâm TTC tìm hiểu ngay về ngữ pháp tiếng hàn cơ bản cho kì thi Topik nhé!
1. N + 은/는 -> S: Cấu trúc ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn
- Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu.
- Danh từ có phụ âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는.
- Nhấn mạnh vào phần vị ngữ. Ví dụ: 저는 선생님입니다 > Tôi là giáo viên
2. N + 을/를 -> O: Tân ngữ
- Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật…) bị chủ ngữ tác động lên. Ví dụ: 저는 사과를 먹어요 > Tôi ăn táo
3. N + 이/가 -> S: Tiểu từ chủ ngữ
- Tiểu chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, tương tự 은/는.
- Danh từ có phụ âm cuối + 이, danh từ không có phụ âm cuối + 가.
- Nhấn mạnh vào phần chủ ngữ. Ví dụ: 제가 선생님입니다 > Tôi là giáo viên
4. N + 입니다: Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ.
- Đuôi câu này có nghĩa là “Là”.
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn. Ví dụ: 저는 의사입니다 -> Tôi là bác sĩ
5. N + 입니까?: Có phải là ….?
- Đuôi câu nghi vấn của 입니다.
- Đuôi câu này có nghĩa là “Có phải là…”
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn. Ví dụ: 당신은 의사입니까? -> Bạn có phải là bác sĩ không?
6. N + 예요/이에요: Là
- Đuôi câu định nghĩa, đứng sau danh từ định nghĩa nhằm giải thích cho chủ ngữ.
- Đuôi câu này có nghĩa là “Là”
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, mức độ kính ngữ thấp hơn 입니다. Ví dụ: 저는 의사이에요-> Tôi là bác sĩ
7. N + 이/가 아닙니다: Không phải là
- Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ.
- Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”.
- Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 입니다. Ví dụ: 저는 한국 사람이 아닙니다 > Tôi không phải là người Hàn Quốc
8. N +이/가아니에요 : Không phải là
- Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ
- Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là”
- Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 예요/이에요 Ví dụ: 이것은 펜이 아니에요 > Cái này không phải bút
9. N +하고/와/과+ N : Và, với
- Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung
- Được dịch là “Và”
- Còn có nghĩa là “với” khi sử dụng trong cấu trúc (Chủ ngữ +은/는 hoặc 이/가 + Đối tượng nào đó + 하고/와/과 + Động từ) Ví dụ: 저는 친구와 영화를 봐요 -> Tôi xem phim với bạn tôi
10. V/A +ㅂ니다/습니다 – Cấu trúc ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn
- Đuôi câu kính ngữ trang trọng lịch sự nhất cho động từ/tính từ.
- Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다.
- Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다. Ví dụ: 저는 사과를 먹습니다 > Tôi ăn táo
11. V/A + 아/어/여요: Đây là cấu trúc ngữ pháp để chia đuôi kính ngữ thân thiện cho động từ/tính từ.
Nó có mức độ kính ngữ thấp hơn 습니다/ㅂ니다. Có 3 trường hợp chia đuôi này:
Trường hợp 1: V/A + 아요:
- Động tính từ chứa nguyên âm 아 trước 다 và không có phụ âm cuối (patchim) + 요:
- 가다 + 요 > 가요 (Tôi đi)
- 자다 + 요 > 자요 (Tôi ngủ)
- 비싸다 + 요 > 비싸요 (Nó đắt)
- Động tính từ chứa nguyên âm 아/오 trước 다 chia với 아요:
- 받다 + 아요 > 받아요 (Tôi nhận)
- 찾다 + 아요 > 찾아요 (Tôi tìm thấy)
- 오다 + 아요 > 오아요 > 와요 (Tôi đến)
- 보다 + 아요 > 보아요 > 봐요 (Tôi xem)
- 속다 + 아요 > 속아요 (Tôi bị lừa)
Trường hợp 2: V/A + 어요:
- Tất cả động tính từ không chứa nguyên âm 아/오 trước 다 chia với 어요:
- 먹다 + 어요 > 먹어요 (Tôi ăn)
- 읽다 + 어요 > 읽어요 (Tôi đọc)
- 주다 + 어요 > 주어요 > 줘요 (Tôi cho)
Trường hợp 3: V/A + 여요:
- Tất cả động tính từ kết thúc bằng 하다 chia với 어요 và biến đổi thành 해요:
- 사랑하다 + 여요 > 사랑해요 (Tôi yêu)
- 공부하다 + 여요 > 공부해요 (Tôi học)
12. N +에서: Đây là trợ từ 에서 đứng sau động từ chỉ nơi chốn
N + 에서 được dùng trong 2 ngữ cảnh:
- Được dịch là "Ở" khi câu kết thúc bằng động từ hành động (không phải động từ di chuyển) như ăn, uống, tập thể dục... để diễn tả nơi mà hành động diễn ra.
Ví dụ: 저는 집에서 밥을 먹어요 (Tôi ăn cơm ở nhà).
- Được dịch là "Từ" khi câu kết thúc bằng hành động di chuyển như xuất phát, đến từ, lấy ra..., để diễn tả nơi mà hành động xuất phát.
Ví dụ: 저는 베트남에서 왔어요 (Tôi đến từ Việt Nam).
13. N +에: Đây là trợ từ 에 đứng sau danh từ để chỉ nơi chốn
N + 에 được dùng trong 2 ngữ cảnh:
- Được dịch là "Đến" khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự di chuyển như đi, đến, đặt... để diễn tả nơi mà hành động hướng đến.
- Được dịch là "Ở" khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự tồn tại 있다/없다 (ở, không ở/ có, không có).
Ví dụ: 학교에 가요 (Tôi đi đến trường).
- Được dịch là "Vào" khi câu kết thúc bằng động từ chỉ thời gian.
14. 안+ V/A: Đây là cấu trúc ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn.
Nó được dịch là "Không" và thường được sử dụng trong văn nói. Chú ý: Động từ kết thúc bằng gốc 하다, 안 đứng trước 하다.
Ví dụ: 오늘 학교에 안 가요 (Hôm nay tôi không đi đến trường).
15. V/A +지않다: Đây là cấu trúc ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn.
Nó được dịch là "Không" và thường được sử dụng trong văn viết. Tương tự ngữ pháp 14, tuy nhiên ngữ pháp này thường được sử dụng đa số trong văn viết.
Ví dụ: 이걸 사지 않아요 (Tôi không mua cái này).
16. N +이/가있다/없다: Đây là cấu trúc ngữ pháp sở hữu để biểu thị sự có hoặc không có của người, vật... mà chủ ngữ sở hữu.
Ví dụ: 저는 차가 없어요 (Tôi không có xe).
17. N +에있다/없다: Đây là cấu trúc ngữ pháp chỉ sự tồn tại.
N +에있다/없다 được dịch là "Ở" hoặc "Không ở".
Ví dụ: 제 집이 호치민 시에 있어요 (Nhà tôi ở TP.HCM).
18. Nơi chốn + vị trí +에있다/없다: Đây là cấu trúc ngữ pháp chỉ sự tồn tại của một vật thể tại một vị trí cụ thể
Các danh từ vị trí bao gồm: 앞 (Trước), 뒤 (Sau), 위 (Trên), 아래/밑 (Dưới), 오른쪽 (Bên phải), 왼쪽 (Bên trái), 안 (Trong), 밖 (Ngoài), 가운데 (Giữa), 옆 (Bên cạnh), 근처 (Gần).
Ví dụ: 우리 집이 병원 뒤에 있어요 (Nhà tôi ở phía sau bệnh viện).
19. V/A +고: Đây là cấu trúc ngữ pháp nối giữa 2 động từ hoặc tính từ với nhau để diễn tả vế sau bổ sung cho vế trước.
Nó được dịch là "Và".
Ví dụ: 책을 읽고 자요 (Tôi đọc sách và ngủ).
20. V/A +았/었/였다: Đây là cấu trúc ngữ pháp thể quá khứ, được dùng để diễn đạt sự đã xảy ra trong quá khứ.
Nó được dịch là "đã" và chia với động từ/tính từ.
Ví dụ: 학교에 갔어요 (Tôi đã đi đến trường).
21. V +으세요/세요: Hãy
- Chúng ta dùng đuôi câu cầu khiến, yêu cầu người nghe làm việc gì một cách lịch sự.
- Được dịch là "Hãy".
Ví dụ: 열심히 공부하세요 (Hãy học hành chăm chỉ).
22. V +읍/ㅂ시다: Nha
- Chúng ta dùng đuôi cầu rủ rê một cách lịch sự, mong muốn người đối diện cùng làm việc gì đó.
- Được dịch là "...thôi", "...nha".
Ví dụ: 학교에 같이 갑시다 (Chúng ta cùng đi đến trường nha).
23. N +도: Cũng
- Chúng ta dùng 도 đứng sau danh từ để chỉ "cũng".
- Ngữ pháp này có thể thay thế cho các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를.
Ví dụ: 저도 한국어를 공부해요 (Tôi cũng học tiếng Hàn).
24. N +만: Chỉ
- Chúng ta dùng 만 đứng sau danh từ để chỉ "chỉ".
- Ngữ pháp này có thể thay thế cho các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를.
Ví dụ: 오늘 빵만 먹어요 (Hôm nay tôi chỉ ăn bánh mì thôi).
25. V/A +지만: Nhưng, nhưng mà
- Chúng ta dùng 지만 đứng sau động từ/tính từ để diễn tả sự đối lập giữa 2 vế.
- Ngữ pháp này được dịch là "nhưng".
Ví dụ: 한국어가 어렵지만 재미있어요 (Tiếng Hàn khó nhưng thú vị).
26. V/A +을/ㄹ까요? Nha? Nhé?
- Chúng ta dùng đuôi câu hỏi 을/ㄹ까요? để diễn tả việc hỏi ý kiến người đối diện về việc gì đó hoặc rủ rê ai làm việc gì đó.
- Ngữ pháp này được dịch là "Nha?", "nhé?", "không?".
Ví dụ: 내일 영화를 볼까요? (Ngày mai đi xem phim nha?).
27. V/A +네요: Cảm thán
- Chúng ta dùng đuôi câu 네요 để diễn tả sự cảm thán của người nói về sự việc, sự vật nào đó.
Ví dụ: 오늘 날씨가 덥네요 (Hôm nay thời tiết nóng ghê).
28. V/A + (으)시다: Động từ kính ngữ
- Chúng ta dùng (으)시다 để kính ngữ hóa động từ, biến động từ thông thường thành động từ kính ngữ, thể hiện sự tôn trọng của người nói đối với ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3 (không dùng cho ngôi thứ 1).
- Tương tự việc chuyển đổi từ động từ "Ăn" thành "Dùng bữa", "Chết" thành "Qua đời"...
- Động tính từ có phụ âm cuối chia với 으시다, động tính từ không có phụ âm cuối chia với 시다.
Ví dụ: 가다-> 가시다 (Đi).
29. N부터~ N까지: Từ ~ đến
- Ngữ pháp này diễn tả khoảng cách thời gian, từ mốc thời gian này đến mốc thời gian khác.
- 부터 có nghĩa là "từ", 까지 có nghĩa là "đến".
Ví dụ: 월요일부터 금요일까지 한국어를 공부해요 (Tôi học tiếng Hàn từ thứ 2 đến thứ 6).
30. N에서~ N까지: Từ ~ đến
- Ngữ pháp này diễn tả khoảng cách địa lý, từ nơi này đến nơi khác.
- 에서 có nghĩa là "từ", 까지 có nghĩa là "đến".
Ví dụ: 학교에서 도서관까지 걸어요 (Tôi đi bộ từ trường đến thư viện).
31. V/A +아/어/여서: Rồi, vì...nên
- Ngữ pháp này được dùng trong 2 ngữ cảnh.
- Được dịch là "Rồi" khi diễn tả 2 hành động xảy ra theo thứ tự thời gian trước và sau.
- Được dịch là "Vì...nên..." để diễn tả nguyên nhân và kết quả, vế trước là nguyên nhân của vế sau.
Ví dụ: 밥을 먹어서 뉴스를 들어요 (Tôi ăn cơm rồi tôi nghe tin tức). Ví dụ: 비가 와서 학교에 못 가요 (Vì trời mưa nên tôi không đi học được).
32. V/A +을/ㄹ거예요: Sẽ
- Ngữ pháp này diễn tả hành động trong tương lai có sự tính toán, dự tính.
- Động tính từ có phụ âm cuối chia với 을 거예요, động tính từ không có phụ âm cuối chia với ㄹ 거예요.
- Được dịch là "Sẽ".
Ví dụ: 내년에 결혼할 거예요 (Năm sau tôi sẽ kết hôn).
33. V/A +겠다: Sẽ
- Ngữ pháp này diễn tả hành động trong tương lai chưa có sự tính toán lâu dài, nhưng có sự quyết tâm của người nói.
- Được dịch là "Sẽ".
Ví dụ: 열심히 공부하겠습니다! (Tôi sẽ học chăm chỉ!).
34. V +지말다: Đừng
- Đuôi câu này thể hiện sự ngăn cản của người nói đối với người đối diện.
- Được dịch là "Đừng".
Ví dụ: 이런거를 먹지 마세요 (Bạn đừng ăn thứ này nữa).
35. V +아/어/야되다: Phải
- Ngữ pháp này diễn tả việc mà chủ ngữ phải làm.
- Được dịch là "phải".
Ví dụ: 한국어를 열심히 공부해야 돼요 (Tôi phải học tiếng Hàn chăm chỉ).
36. V/A + 지요? Nhỉ? Chứ?
- Đuôi câu nghi vấn này thể hiện sự mong muốn, đồng tình, xác nhận của người nói từ người đối diện.
- Được dịch là "Nhỉ?", "Đúng không?", "Chứ?".
Ví dụ: 여기가 좋지요? (Ở đây tốt thật nhỉ?).
37. V +고있다: Đang
- Ngữ pháp này diễn tả một hành động đang diễn ra ở hiện tại, là thì hiện tại tiếp diễn.
- Được dịch là "Đang".
Ví dụ: 숙제를 하고 있어요 (Tôi đang làm bài tập).
38. V +고싶다: Muốn
- Ngữ pháp này thể hiện sự mong muốn của người nói.
- Được dịch là "Muốn".
Ví dụ: 그 옷을 사고 싶어요 (Tôi muốn mua cái áo đó).
39. 못+ V : không được
- Ngữ pháp này diễn tả khả năng không thể xảy ra của việc gì đó, dù người muốn có muốn làm.
- Được dịch là "Không được".
- 못 đứng trước động từ, tuy nhiên, với động từ kết thúc bằng 하다, 못 đứng trước 하다.
Ví dụ: 비가 와서 학교에 못 가요 (Trời mưa nên tôi không đi học được).
40. V +지못하다: Không được
- Ngữ pháp này hoàn toàn tương tự 못 + V.
- Ngữ pháp này thường dùng trong văn viết, còn 못 + V thường dùng trong văn nói.
Ví dụ: 비가 와서 학교에 가지 못해요 (Trời mưa nên tôi không đi học được).
41. V/A +으면/면: Nếu … thì
- Ngữ pháp này diễn tả điều kiện và kết quả của một sự việc nào đó.
- Được dịch là "nếu... thì..."
Ví dụ: 돈이 많으면 집을 살 거예요 (Nếu có nhiều tiền tôi sẽ mua nhà).
42. V + (으)려고하다: Định
- Ngữ pháp này diễn tả dự định của người nói.
- Được dịch là "định".
Ví dụ: 내일 병원에 가려고 해요 (Ngày mai tôi định đi bệnh viện).
43. V +아/어/여주다: Làm việc gì đó CHO ai đó
- Đuôi câu thể hiện việc chủ ngữ làm việc gì cho ai đó.
- Được dịch là "...cho".
Ví dụ: 수업이 끝나고 전화해 줘요 (Kết thúc giờ học thì gọi cho tôi nha).
44. N + (으)로: Bằng, đến
- Ngữ pháp này sử dụng trong 2 ngữ cảnh.
- Danh từ có phụ âm cuối chia với 으로, danh từ không có phụ âm cuối chia với 로.
- Được dịch là "bằng", "bởi" để diễn tả phương thức, phương cách làm việc gì đó.
- Được dịch là "đến" khi đứng sau danh từ nơi chốn để diễn tả hướng của hành động đến nơi nào đó.
Ví dụ: 인터넷으로 검색해요 (Tìm kiếm bằng Internet).
45. N +에게/한테/께: Đến...
- 에게/한테/께 đứng sau danh từ chỉ người, diễn tả đối tượng mà hành động hướng đến.
- Được dịch là "đến", "cho".
- 에게 thường dùng trong văn viết, 한테 thường dùng trong văn nói, 께 dùng cho người có vai vế lớn (ông, bà, cha, mẹ, thầy cô...).
Ví dụ: 저는 친구에게 문자를 보내요 (Tôi gửi tin nhắn cho bạn).
46. V +아/어/여보다: Đã từng/Hãy thử V + 아/어/여 봤다
- Đuôi câu khẳng định.
- Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm của người nói về một việc gì đó, hoặc hỏi người khác về kinh nghiệm của họ.
- Được dịch là "Đã từng", "Từng".
Ví dụ: 저는 한국에 가 봤어요 (Tôi đã từng đi Hàn Quốc).
V + 아/어/여 보세요
- Đuôi câu mệnh lệnh.
- Diễn tả sự khuyên nhủ của người nói đối với người nghe.
- Được dịch là "Hãy thử", "Thử... đi".
Ví dụ: 머리가 너무 아프면 병원에 가 보세요 (Nếu đau đầu quá bạn thử đi bệnh viện đi).
47. V +는+ N : Định ngữ -> Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
- Ngữ pháp định ngữ.
- Động từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: 가는 여자가 제 친구예요 (Cô gái đang đi đó là bạn tôi).
48. A +은/ㄴ+ N : Định ngữ -> Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ
- Ngữ pháp định ngữ.
- Tính từ đứng trước danh từ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
- Tính từ có phụ âm cuối + 은 N, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ N.
Ví dụ: 예쁜 여자가 많아요 (Có nhiều cô gái xinh đẹp).
49. V +을/ㄹ수 있다: Có thể
- Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ.
- Diễn tả khả năng của người nào đó.
- Được dịch là "Có thể".
- Động từ có phụ âm cuối + 을 수 있다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 있다.
Ví dụ: 저는 요리를 할 수 있어요 (Tôi có thể nấu ăn).
50. V+을/ㄹ수 없다 : Không thể
- Đuôi câu khẳng định đứng sau động từ.
- Diễn tả khả năng của người nào đó.
- Được dịch là "Không thể".
- Động từ có phụ âm cuối + 을 수 없다, động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 없다.
Ví dụ: 저는 수영할 수 없어요 (Tôi không thể bơi).
51. V + (으)려고+ V : Để
- Ngữ pháp nối (으)려고 đứng giữa 2 mệnh đề.
- Diễn tả mục đích của hành động, mục đích đứng trước (으)려고, hành động đứng sau (으)려고.
- Được dịch là "Để".
- Động từ có phụ âm cuối + 으려고, động từ không có phụ âm cuối + 려고.
Ví dụ: 친구에게 선물하려고 케이크를 만들어요 (Tôi làm bánh để tặng bạn tôi).
- (으)러 가다/오다 : Để (tuy nhiên chỉ đi với động từ di chuyển)
- 고기를 사러 시장에 가요 (Tôi đi chợ để mua thịt).
52. V +을/ㄹ게요 : Sẽ, liền
- Đuôi câu khẳng định kính ngữ.
- Diễn tả một hành động trong tương lai gần, hoặc lời hứa hẹn của người nói.
- Chỉ đi với ngôi thứ nhất (내가, 제가).
- Được dịch là "Sẽ", "Liền".
Ví dụ: 지금 잘게요 (Bây giờ tôi ngủ đây).
53. V + (으)면서: Vừa … Vừa
- Ngữ pháp đứng giữa 2 mệnh đề.
- Diễn tả 2 hành động diễn ra song song cùng thời điểm.
- Dịch là "Vừa...vừa..."
Ví dụ: 숙제를 하면서 음악을 들어요 (Vừa làm bài tập vừa nghe nhạc).
54. N + (이)라고하다: Được gọi là, được cho là, nói là
- Đuôi câu khẳng định.
- Ngữ pháp gián tiếp tường thuật lại lời nói của người khác.
- Được dịch là "Được cho là", "Được gọi là", "Nói là"...
Ví dụ: 저는 김태연이라고 합니다 (Tôi (được gọi) là Kim Tae Yeon).
55. V/A +거나: Hoặc, hay
- Liên từ nối giữa 2 động từ.
- Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 hành động.
- Được dịch là "Hoặc", "hay"
Ví dụ: 내일 놀이공원에 가거나 영화를 볼까요? (Mai mình đi công viên giải trí hay đi xem phim nhỉ?)
56. N + (이)나: Hoặc, hay
- Liên từ nối giữa 2 danh từ.
- Diễn tả sự lựa chọn giữa 2 chủ thể.
- Được dịch là "Hoặc", "hay".
Ví dụ: 밥이나 빵을 먹어요? (Ăn cơm hay ăn bánh mì?)
57. V +을/ㄹ줄 알다 : Biết làm việc gì đó
- Đuôi câu kết thúc.
- Diễn tả việc chủ thể biết làm một việc gì đó.
- Được dịch là "Biết".
Ví dụ: 수영할 줄 알았어요 (Tôi đã biết bơi rồi).
58. V +는것: Biến động từ thành danh từ
- Ngữ pháp đứng sau động từ, biến động từ thành danh từ.
- Được dịch là "Sự...", "Việc...".
- Tương tự thêm "tion", "ing", "ance" trong tiếng Anh.
Ví dụ: 저는 축구를 보는 것을 좋아해요 (Tôi thích xem đá bóng).
59. N +동안: Trong vòng
- 동안 đứng sau danh từ.
- Diễn tả khoảng thời gian nào đó.
- Được dịch là "trong vòng", "trong".
Ví dụ: 3개월동안 한국어를 공부해요 (Tôi học tiếng Hàn trong vòng 3 tháng).
Ví dụ: 공부하는 동안 어려운 것이 많아요 (Trong lúc học có nhiều điều khó).
60. V + 는데 : Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau
- Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập, nguyên nhân kết quả...
- Dịch là "Nhưng", "mà", "vì"... tuỳ ngữ cảnh.
- Tương tự "That" trong tiếng Anh.
Ví dụ: 한국어를 공부하는데 어려워요 (Tôi học tiếng Hàn mà nó khó).
61. A +은/ㄴ데: Tương tự V +는데
Từ nối 은/ㄴ데 được sử dụng sau tính từ để nối hai mệnh đề với nhau
Mệnh đề trước đóng vai trò là tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập hoặc nguyên nhân kết quả. Từ này có tác dụng tương tự như "That" trong tiếng Anh. Tính từ có phụ âm cuối + 은데, tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ데.
Ví dụ: Hãy mặc áo khoác vào vì trời lạnh - 날씨가 추운데 코트를 입으세요.
62. N +인데: Tương tự V +는데
Từ nối 인데 được sử dụng sau danh từ để nối hai mệnh đề với nhau
Mệnh đề trước đóng vai trò là tiền đề cho mệnh đề sau xảy ra, có thể là sự đối lập hoặc nguyên nhân kết quả. Từ này cũng có tác dụng tương tự như "That" trong tiếng Anh.
Ví dụ: Tôi là người Việt Nam và tôi học tiếng Hàn - 저는 베트남 사람인데 한국어를 공부해요.
63. A +은/ㄴ것 같다: Chắc là, có lẽ
Đuôi câu khẳng định được sử dụng để diễn tả sự dự đoán của người nói về một sự vật hoặc sự việc nào đó
Từ này có thể được dịch là "Chắc là", "Có lẽ".
Ví dụ: Chắc là cái áo ấy mắc tiền - 그 옷이 비싼 것 같아요.
64. N +보다: So với
Từ 보다 được đặt sau danh từ được so sánh và diễn tả việc chủ thể bị so sánh với một tiêu chuẩn.
Từ này có thể dịch là "So với", "hơn".
Ví dụ: Chị thì xinh hơn em - 언니는 동생보다 더 예뻐요.
65. A/V +았/었/였으면좋겠다 Nếu ... thì tốt quá
Đuôi câu khẳng định được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc nguyện vọng giả định của người nói.
Từ này tương tự với cấu trúc If loại 2 trong tiếng Anh. Từ này có thể được dịch là "Nếu...thì tốt quá", "Ước gì".
Ví dụ: Nếu tôi nhiều tiền thì tốt quá (Ước gì có nhiều tiền) - 돈이 많았으면 좋겠어요.
66. A/V + (으)니까: Vì...nên...
Từ nối (으)니까 được sử dụng để liên kết nguyên nhân và kết quả, trong đó mệnh đề trước đóng vai trò là nguyên nhân và mệnh đề sau đóng vai trò là kết quả.
Tuyệt đối không sử dụng mệnh đề sau dưới dạng rủ rê, mệnh lệnh, nhờ vả hoặc rủ rê.
Ví dụ: Vì nhà hàng đó đóng cửa, nên chúng tôi đã đi nhà hàng khác - 저 식당은 문 닫았으니까 우리는 다른 식당에 갔어요.
67. V +고나서: Rồi
Cấu trúc V +고나서 được sử dụng để liên kết hai hành động liên tiếp. Phần trước 고나서 là hành động diễn ra trước đó, sau đó là hành động diễn ra sau đó
Từ này có thể dịch là "Rồi".
Ví dụ: Tôi sẽ suy nghĩ kĩ rồi liên lạc lại - 생각해 보고 나서 연락해 줄게요.
68. N + (이)라서: Vì là...nên
Cấu trúc nguyên nhân tường thuật được sử dụng sau danh từ. Đây là cách viết tắt của (이)라고 해서
Từ này có thể dịch là "Vì là...nên...", "Bởi vì là...".
Ví dụ: Vì là giờ tan tầm nên đường phố phức tạp - 퇴근 시간이라서 길이 복잡해요.
69. V + (으)면되다: Nếu ... là được
Đuôi câu khẳng định được sử dụng để diễn tả điều kiện xảy ra
Từ này có thể dịch là "Nếu...là được", "Cứ...là được".
Ví dụ: Từ đây cứ quẹo phải là được - 여기에서 오른쪽으로 가면 돼요.
70. V + (으)면안되다: Nếu ... thì không được (khuyên nhủ)
Đuôi câu khẳng định được sử dụng để diễn tả điều kiện xảy ra và mang ý nghĩa khuyên nhủ
Từ này có thể dịch là "Nếu...là không được", "...là không được được".
Ví dụ: Nếu ngày nào cũng ngủ trễ là không được - 매일 늦게 자면 안 돼요.
71.V +는지알다/모르다: Biết là…/Không biết là... (mệnh đề)
Cấu trúc V +는지 알다/모르다 được sử dụng để diễn tả việc người nói biết hoặc không biết về một sự việc nào đó. Mệnh đề trước thường có từ để hỏi như 누구 (Ai), 어디 (Ở đâu), (어떻게)... Từ này có thể dịch là "Biết là...", "Không biết là...".
Ví dụ: Bây giờ tôi biết phải làm sao rồi - 지금 어떻게 하는지 알아요.
72.V + (으)려면: Nếu muốn... thì
Cấu trúc liên kết giữa hai mệnh đề, trong đó mệnh đề phía trước là mong muốn và mệnh đề phía sau là hành động. Từ này có thể dịch là "Nếu muốn... thì...".
Ví dụ: Nếu muốn đi du học Hàn Quốc, thì phải học hành chăm chỉ - 한국에 유학가려면 열심히 공부해야 돼요.
73. V+다가: Đang... thì...
Cấu trúc liên kết giữa hai mệnh đề, trong đó mệnh đề phía trước diễn tả hành động đang diễn ra và mệnh đề phía sau chen ngang. Từ này có thể dịch là "Đang... thì...".
Ví dụ: Hôm qua tôi đang xem TV thì mẹ về nhà - 어제 티비를 보다가 엄마가 왔어요.
74. N +때문에: Bởi vì / V/A +기때문에: Bởi vì
Cấu trúc liên kết giữa hai mệnh đề, trong đó mệnh đề phía trước là nguyên nhân và mệnh đề phía sau là kết quả. Mệnh đề sau không được sử dụng dưới dạng rủ rê, mệnh lệnh. Từ này có thể dịch là "Bởi vì...".
Ví dụ: Vì mưa nên tôi không đi học được - 비가 오기 때문에 학교에 못 갔어요.
75. V +아/어/여버리다: ... mất rồi
Cấu trúc đuôi câu khẳng định được sử dụng để diễn tả việc gì đó đã hoàn toàn kết thúc. Nó có thể mang ý nghĩa cảm giác người nói đã trút bỏ được gánh nặng trong lòng hoặc cảm giác buồn vì đã làm điều đó. Từ này có thể dịch là "Mất rồi".
Ví dụ: Anh phải để em đi rồi - 난 널 보내버렸어.
76. V +을/ㄹ때: Khi...
Cấu trúc 을/ㄹ때 đứng sau động từ và được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian khi một việc gì đó xảy ra. Từ này có thể dịch là "Khi".
Ví dụ: Khi học có câu hỏi gì thì cứ hỏi nhé - 공부할 때 질문이 있으면 물어 보세요.
77. N +는데요 & A + 은/ㄴ데요 & N + 인데요: Kết thúc câu, nhấn mạnh
Cấu trúc 데요 được sử dụng làm đuôi câu kết thúc nhẹ nhàng và nhấn mạnh. Nó diễn tả sự mong chờ của người nói và mong người nghe sẽ hồi đáp. Từ này có thể dịch là "Cái nhà đó đẹp quá đi".
Ví dụ: Cái nhà đó đẹp quá đi - 그집이 너무 예쁜데요.
78. V+는중이다: Đang...
Cấu trúc đuôi câu khẳng định được sử dụng để diễn tả việc gì đó đang diễn ra vào thời điểm hiện tại. Từ này có thể dịch là "Đang".
Ví dụ: Tôi đang (trong lúc) lái xe - 지금 운전하는 중입니다.
79. A +은/ㄴ가요?: Đuôi kết thúc nhẹ nhàng, tự nhiên
Cấu trúc đuôi câu nghi vấn được sử dụng để kết thúc câu một cách nhẹ nhàng, tự nhiên nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe. Từ này có thể dịch là "Cái áo này đẹp đúng không?".
Ví dụ: Cái áo này đẹp đúng không? - 이 옷이 예쁜가요?
80. V +나요?: Đuôi kết thúc nhẹ nhàng tự nhiên
Cấu trúc đuôi câu nghi vấn được sử dụng để kết thúc câu một cách nhẹ nhàng, tự nhiên nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe. Từ này có thể dịch là "Thế bạn đã ăn cơm chưa?".
Ví dụ: Thế bạn đã ăn cơm chưa? - 밥을 먹나요?
81. N +인가요?: Tương tự A +은/ㄴ가요?
Cấu trúc đuôi câu nghi vấn được sử dụng để kết thúc câu một cách nhẹ nhàng, tự nhiên nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng với người nghe. Từ này có thể dịch là "Bạn là học sinh đúng không ha?".
Ví dụ: Bạn là học sinh đúng không ha? - 학생인가요?
82. N +밖에: Ngoài ra + phủ định (chỉ)
Cấu trúc 밖에 được sử dụng sau danh từ và sau 밖에 là phủ định (안: Không, 없다: Không có...). Nó diễn tả việc ngoài N ra thì không có phương án tốt hơn. Từ này có thể dịch là "Ngoài...ra thì không" hoặc "Chỉ...".
Ví dụ: Anh không có gì ngoài em = anh chỉ có mình em - 당신 밖에 없어요.
83. V+게되다: Được
Cấu trúc đuôi câu khẳng định được sử dụng để diễn tả việc người nào đó "được" làm một việc gì đó theo nghĩa tích cực. Từ này có thể dịch là "Tôi được gặp thần tượng của mình".
Ví dụ: Tôi được gặp thần tượng của mình - 아이돌을 만나게 됐어요.
84. V + (으)면큰일이다: Nếu ... thì lớn chuyện đó
Cấu trúc đuôi câu kết thúc được sử dụng để diễn tả sự giả định về một việc sẽ có kết quả tiêu cực. Từ này có thể dịch là "Nếu...thì lớn chuyện đó".
Ví dụ: Nếu bạn làm như vậy là sẽ xảy ra chuyện lớn đó - 그렇게 하면 큰 일이다.
85. V +기로하다: Quyết định là ...
Cấu trúc đuôi câu kết thúc được sử dụng để diễn tả quyết định của người nói về một việc gì đó. Từ này có thể dịch là "Quyết định là".
Ví dụ: Tôi đã quyết định là sẽ đi du học HQ - 한국에 유학가기로 했어요.
86. V +은/ㄴ적이 있다/없다: Đã từng/ chưa từng
Cấu trúc đuôi câu khẳng định được sử dụng để diễn tả kinh nghiệm trải nghiệm về một việc đã làm trong quá khứ. Từ này có thể dịch là "Đã từng" (적이 있다 là đã từng, 적이 없다 là chưa từng).
Ví dụ:
- Tôi đã từng đi HQ - 한국에 간 적이 있어요.
- Tôi chưa từng đi HQ - 한국에 간 적이 없어요.
- Bạn đã từng ăn phở chưa? - 쌀국수를 먹은 적이 있어요?
87. V +아/아/여있다: Đang
Cấu trúc đuôi câu kết thúc khẳng định được sử dụng để diễn tả một sự việc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại. Từ này có thể dịch là "Đang".
Ví dụ: Em tôi đang ngồi - 동생은 앉아 있어요.
88. 에(에게/한테) + S이/가어울리다: Hợp với
Cấu trúc ngữ pháp diễn tả việc gì đó hợp với ai đó. Từ này có thể dịch là "Hợp với".
Ví dụ: Cái áo này hợp với quý khách lắm - 손님에 이 옷이 잘 어울려요.
89. V +ㄴ/는다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản
Cấu trúc đuôi câu khẳng định, đứng sau động từ. Nó được sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc. Cách dùng khác là cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ.
Ví dụ: Hôm nay tôi gặp bạn - 오늘 친구를 만난다.
90. A +다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản
Cấu trúc đuôi câu khẳng định, đứng sau tính từ. Nó được sử dụng trong báo chí, sách vở. Không phải là ngữ pháp kính ngữ, nhưng cũng không thể hiện sự hạ thấp người đọc. Cách dùng khác là cách nói trống không, sử dụng với người nhỏ hơn, ngang tuổi, không kính ngữ.
Ví dụ: Woa, cái này ngon quá - 우와! 어거 너무 맛있다.
Hi vọng thông qua bài viết trên, người đọc có thể nắm được một phần kiến thức ngữ pháp tiếng Hàn khi mới bắt đầu.
Đừng quên theo dõi Website TTC - Đại học Thăng Long để được cập nhật thông tin bổ ích nhé!
Đăng ký học thử Khóa học tiếng Hàn sơ cấp 1 cho người mới bắt đầu ngay tại đây