Việt Nam và Trung Quốc được coi là hai quốc gia có địa hình núi liền núi và sông liền sông. Cả hai quốc gia này chia sẻ nhiều đặc điểm tương đồng và giao thoa về phong tục, văn hóa, và đặc biệt là ngôn ngữ. Sự tương đồng này xuất phát từ việc hai quốc gia láng giềng đã duy trì mối quan hệ giao lưu tiếp xúc trong suốt thời gian dài. Ngoài ra, Việt Nam đã trải qua hơn một nghìn năm thời kỳ bị Bắc Thuộc xâm lược và đô hộ, dẫn đến ảnh hưởng đáng kể đối với phong tục, văn hóa và ngôn ngữ. Mặc dù vẫn giữ được bản sắc văn hóa dân tộc riêng, người Việt vẫn phải đối mặt với sự ảnh hưởng từ ngôn ngữ và truyền thống khác.
Điều này giải thích tại sao tiếng Việt và tiếng Trung có nhiều điểm tương đồng. Sự tương đồng này có ý nghĩa quan trọng trong việc so sánh và đối chiếu ngôn ngữ của hai quốc gia. Đặc biệt, nó càng quan trọng khi người Trung Quốc học tiếng Việt và ngược lại.
Thực tế cho thấy tiếng Trung và tiếng Việt có những yếu tố tương đồng như thế nào? Đối với người Việt Nam, việc học tiếng Trung có khó khăn hơn hay không? Tất cả sẽ được tìm hiểu kỹ hơn tại Trung tâm TTC, chúng ta sẽ cùng khám phá thêm trong bài viết này nhé.
Ban đầu, cả tiếng Việt và tiếng Trung đều là các ngôn ngữ có hệ thống thanh điệu, tuy nhiên, số lượng và đặc điểm của các thanh điệu này khác nhau. Trong phát âm tiếng Việt, tổng cộng có 6 thanh điệu, trong khi tiếng Trung có 4 thanh điệu chính và 1 thanh điệu nhẹ. Thay vì chỉ trình bày sự tương đồng và khác biệt giữa các thanh điệu này, dưới đây là một số ví dụ về một số từ có phát âm gần giống nhau trong cả hai ngôn ngữ, được trình bày bởi Tiengtrung.vn.
Ví dụ đầu tiên liên quan đến dấu ngang trong tiếng Việt, tương đương với thanh ngang trong tiếng Trung. Ví dụ: “thang” (cầu thang) trong tiếng Việt tương đồng với 汤 – “tāng” trong tiếng Trung.
Tiếp theo, dấu sắc trong tiếng Việt tương đồng với thanh 2 trong tiếng Trung. Ví dụ: “láng” (láng mịn) trong tiếng Việt tương đối giống với 狼 – “láng” trong tiếng Trung.
Dấu huyền trong tiếng Việt tương đối tương đồng với thanh 4 trong tiếng Trung. Ví dụ: “đáo” trong tiếng Việt tương đồng với 到 – “dào” trong tiếng Trung.
Dấu hỏi trong tiếng Việt tương đương với thanh 3 trong tiếng Trung. Ví dụ: “hảo” (hảo nghị) trong tiếng Việt có phát âm gần giống với 好 – “hǎo” trong tiếng Trung.
Tuy nhiên, đối với thanh điệu này, nhiều người không biết rằng khi đọc từ có thanh 3 trong câu, nếu có từ đằng sau nó trong câu, dấu 3 sẽ được đọc ngắn hơn và hơi thu hẹp phát âm.
Dấu ngã trong tiếng Việt và thanh nhẹ trong tiếng Trung đều có phát âm ngắn và ngữ điệu thấp hơn các dấu khác, như 休息 – “xiūxi” (nghỉ ngơi) trong tiếng Trung.
Trong quá trình học tiếng Trung, nhiều người thường mắc lỗi khi phát âm thanh nhẹ. Họ thường quên và phát âm sai bằng thanh 1 khi gặp từ không mang thanh điệu.
Cách khắc phục tình trạng này khá đơn giản, bạn cần nắm rõ rằng thanh nhẹ thực chất không phải là một thanh điệu. Khi gặp từ không có thanh điệu, bạn nên phát âm với âm độ nhẹ và ngắn để tránh phát âm sai sang thanh 1.
Dù học bất kỳ ngôn ngữ nào, quy tắc phát âm là một điều cần thiết. Dù bạn có vốn từ vựng phong phú đến đâu, hay ngữ pháp vững đến đâu, nếu phát âm sai hoặc không chính xác, người bản ngữ cũng sẽ khó hiểu câu và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
Tiếp theo, về phụ âm và nguyên âm, tiếng Việt có tổng cộng 21 phụ âm, trong khi tiếng Trung có 25 phụ âm. Trong số này, có 13 phụ âm giống nhau.
Pinyin | Ví dụ |
1. K | 考 |
2. P | 怕 |
3. Sh | 是 |
4. Z | 紫 |
5. C | 从 |
6. Zh | 找 |
7. Ch | 穿 |
8. X | 西 |
9. Q | 气 |
Một đặc điểm độc đáo trong tiếng Trung là việc nhiều âm được phân biệt dựa trên việc bật hơi hay không bật hơi. Điều này không phổ biến trong tiếng Việt, vì vậy nhiều người Việt khi học tiếng Trung thường gặp khó khăn trong việc phát âm đúng các âm bật hơi hoặc không bật hơi. Để khắc phục vấn đề này khi học tiếng Trung, bạn cần ghi nhớ rằng “p, t, k, ch, c, q” là 6 âm mẫu được bật hơi trong tiếng Trung. Đặc biệt quan trọng, đối với những người mới học tiếng Trung, là nhớ chính xác phiên âm của các từ, biết rõ từ nào phát âm bật hơi, từ nào phát âm không bật hơi, sau đó áp dụng phát âm chính xác khi ghép từ vào câu.
Sự tương đồng về từ vựng giữa tiếng Việt và tiếng Trung có nguồn gốc từ quá trình tương tác lịch sử, văn hóa và thương mại giữa hai nền văn minh. Mặc dù hai ngôn ngữ này thuộc hai hệ thống ngôn ngữ hoàn toàn khác nhau (tiếng Việt là ngôn ngữ Khoa học Tả và tiếng Trung là ngôn ngữ Khoa học Hán), nhưng vẫn có một số từ vựng chung do sự tương tác này.
Có một số nguyên nhân dẫn đến sự tương đồng về từ vựng:
Ví dụ về sự tương đồng về từ vựng như sau:
Tiếng Trung | Tiếng Việt | Ý nghĩa |
---|---|---|
爸爸 (bàba) | bố | Cha |
妈妈 (māma) | mẹ | Mẹ |
红色 (hóngsè) | màu đỏ | Màu đỏ |
一 (yī) | một | Số một |
米饭 (mǐfàn) | cơm | Gạo nấu thành cơm |
狗 (gǒu) | chó | Loài động vật – chó |
3. Cách sử dụng từ
Sự tương đồng về cách sử dụng từ giữa tiếng Việt và tiếng Trung xuất phát từ sự tương tác lịch sử, văn hóa và giao lưu giữa hai nền văn minh. Mặc dù hai ngôn ngữ này thuộc hai hệ thống ngôn ngữ khác nhau, nhưng vẫn có những cách sử dụng từ chung do sự tương đồng về ngữ cảnh và ý nghĩa.
Ví dụ về sự tương đồng về cách sử dụng từ:
Tổng quan, sự tương đồng về cách sử dụng từ giữa tiếng Việt và tiếng Trung chủ yếu xuất phát từ những ngữ cảnh và ý nghĩa chung, dẫn đến việc sử dụng tương tự hoặc tương đương trong các trường hợp tương tự.
Trên đây là bài viết về sự tương đồng giữa tiếng Trung và tiếng Việt. Đừng quên theo dõi TTC để cập nhật thêm thông tin bổ ích bạn nhé.
Ngoài ra, bạn có thể đăng ký khóa học tiếng Trung tại đây: ĐĂNG KÝ NGAY